Có 2 kết quả:
联调联试 lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ • 聯調聯試 lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) debugging and commissioning
(2) testing (of a whole system)
(2) testing (of a whole system)
Bình luận 0
lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) debugging and commissioning
(2) testing (of a whole system)
(2) testing (of a whole system)
Bình luận 0